Vì yếu tố vùng miền, mỗi sản phẩm lại có các tên gọi khác nhau tùy theo từng địa phương. Để hỗ trợ Quý khách hàng trong việc tra cứu sản phẩm, chúng tôi cung cấp bảng tên gọi theo từng địa phương. Phúc Long rất hân hạnh được tiếp nhận các ý kiến phản hồi của Quý khách để sớm mang đến 1 website hoàn thiện nhất! Xin chân thành cảm ơn!
*Sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F để tìm kiếm nhanh hơn
Mã nhóm |
Tên sản phẩm (MiỀN BẮC) |
MiỀN TRUNG |
MiỀN NAM |
1- PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ | |||
100 | 100-Động cơ | động cơ | Động cơ |
101 | 101-Lốc máy | Lốc máy | Lốc máy |
102 | 102-Bơm dầu nhớt, Bơm dầu máy, Bơm nhớt | bơm dầu/ Bơm nhớt | Bơm nhớt, Bơm dầu |
103 | 103-Thước thăm dầu nhớt | thước thăm dầu | Thước nhớt |
104 | 104-Ruột sinh hàn, két mát nhớt, lõi sinh hàn | ruột sinh hàn | Sinh hàn |
105 | 105-Nắp nhôm sinh hàn | vỏ nhôm sinh hàn | Nắp nhôm sinh hàn |
109 | 109-ống dẫn dầu thủy lực | ống dầu thủy lực | Ống tuy ô |
110 | 110-Mặt máy, nắp máy | mặt quy lát | Nắp Qui lát |
111 | 111-Bu lông mặt máy | bu lông mặt quy lát | Bulon qui lát |
112 | 112-Xi e hút/ xi e xả | cổ gió, cổ xả | Cổ hút, Cổ xả |
114 | 114-Xupáp hút, van hút | xupap hút, nấm hút | Xupap hút |
115 | 115-Xupáp xả, van xả | xupap xả, nấm xả | Xupap xả |
116 | 116-ống dẫn hướng xupáp | bạc dẫn hướng xupap | Dẫn hướng xupap |
117 | 117-Bút xoa xupáp, cốc xupáp, con đội xupáp | Con đội xupap | |
118 | 118-Cò mổ xupáp, con đội | cò đội | Cò mổ xupap |
119 | 119-Đũa xupáp, Đũa đẩy xupáp | đũa xúppap | Đũa xupap |
120 | 120-Trục cơ , cốt máy,Trục khuỷu | dên, trục cơ | Trục cơ, cốt máy |
121 | 121-Tay biên, tay dên | tay dên | Tay dên |
122 | 122-Bu lông tay biên | bu lông tay dên | Bulon tay dên |
123 | 123-Bạc biên, miểng tay dên, bạc trục cơ | bạc tay dên | Miễng dên |
124 | 124-Bạc baliê, miểng trục cơ | bạc dên | Miễn cốt máy |
126 | 126-Căn dọc trục cơ, căn dọc trục | bạc căn dọc dên | Canh cốt máy |
127 | 127-Bánh răng đầu trục cơ, DUY | nhông đầu dên | Bánh răng đấu cốt máy |
128 | 128-Pu ly đầu trục cơ | pu ly đầu dên | Puly đầu cốt máy |
129 | 129-Vành răng bánh đà, Nhông bánh đà | nhông bánh đà | Bánh đà, bánh trớn |
130 | 130-Bộ hơi com lê | bộ hơi | Bộ hơi |
131 | 131-Xi lanh, ống xi lanh | xi lanh | Xi lanh |
132 | 132-Piston+ắc | piston, ắc piston | Piston + ắc |
133 | 133-Xéc măng, Vòng găng, quy | bạc | Xéc măng |
134 | 134-Bạc ắc piston | bạc ắc piston | Bạc ắc piston |
135 | 135-Piston | piston | Piston |
136 | 136-ắc piston, Chốt piston | ắc piston | Ắc piston |
137 | 137-Phanh ắc piston | phe ắc piston | Phe chặn ắc piston |
138 | 138-Zoăng nước xi lanh | sin nước | Ron, phốt nước xilanh |
139 | 139-Vòi phun dầu | béc, kim phun | Kim phun |
140 | 140-Trục cam, cốt cam | trục cam, dên cam | Trục cam |
141 | 141-Bạc cam | bạc cam | Bạc cam |
150 | 150-Hộp zoăng đại tu | bộ zoăng đại tu | Bộ ron máy |
151 | 151-Zoăng mặt máy, zoăng nắp máy | zoăng quy lát | Ron qui lát |
153 | 153-Zoăng nắp xupáp, zoăng nắp dàn cò | zoăng nắp giàn cò | Ron nắp dàn cò |
155 | 155-Phớt đầu trục cơ, phớt đầu trục khuỷu | phớt đầu dên | Phớt đầu cốt máy |
156 | 156-Phớt đuôi trục cơ, phớt đuôi trục khuỷu | phớt đuôi dên | Phớt đuôi cốt máy |
157 | 157-Phớt gít xupáp, phớt gạt dầu xupáp | phớt git xupap | Phớt dầu xuppap |
159 | 159-Keo tuýp, keo dán, abc | keo dán zoăng | keo AB |
160 | 160-lọc | lọc, lược | Lọc |
161 | 161-Lọc dầu, lọc dầu Diezen, lọc nhiên liệu, Lọc | Lọc dầu, lọc nhiên liệu | |
162 | 162-Lọc nhớt, Lọc dầu nhớt, Lọc dầu máy, Lọc dầu đ | Lọc nhớt, Lọc dầu nhớt | |
163 | 163-Lọc thủy lực | lọc hồi thủy lực | Lọc dầu thủy lực |
164 | 164-Lọc đáy thùng, lọc thùng dầu, loc thủy lực | lọc đi thủy lực | Lọc thùng dầu, loc thủy lực |
165 | 165-Lọc nước, lọc tách nước | lọc tách nước | Lọc nước, lọc tách nước |
166 | 166- Bộ Lọc gió, Lọc khí, lõi lọc gió | lọc gio | Bộ Lọc gió |
168 | 168-Lọc điều khiển, lọc tay trang | lọc điều khiển | Lọc điều khiển |
169 | 169-Nắp cốc lọc dầu Diezen | cốc lọc | Lọc thông hơi |
171 | 171-Bơm tay, bơm dầu nhiên liệu | bơm tay | Bơm tay |
172 | 172-Kim phun, Béc, vòi phun | béc, kim phun | Kim phun, Béc |
173 | 173-Piston long zơ, Ty | ty | Ty |
174 | 174-Van triệt hồi bơm cao áp | van | Van dầu hồi |
175 | 175-Bơm dầu nhiên liệu | bơm dầu | Bơm dầu |
177 | 177-Manh lửa bơm cao áp | ||
180 | 180-Két nước, két mát nước | két nước | Két giải nhiệt / két mát |
181 | 181-Cánh quạt | cánh quạt | cánh quạt |
182 | 182-Cút nước trên, dưới, ống nước trên | ống nước trên | Ống nước trên , dưới |
183 | 183------------ | ||
184 | 184-Cút nước giữa | ống nước giữa | |
185 | 185-Cao su chân máy trước/sau | Cao su chân máy | |
186 | 186-Bơm nước | Bơm nước | |
187 | 187-Pu ly bơm nước | Puly bơm nước | |
188 | 188-Bi bơm nước | bạc đạn bơm nước | Bi bơm nước |
189 | 189-Phíp bơm nước | phớt trục | Phíp bơm nước |
190 | 190-Tu bô, quạt nhồi, Tăng áp, tubo | tubo | Turbo tăng áp |
191 | 191-Cụm thân giữa tu bô | Cụm thân giữa tu bô | |
192 | 192-Trục + cánh quạt tu bô | Trục + cánh quạt tu bô | |
193 | 193-Bạc đồng tu bô | Bạc đồng tu bô | |
194 | 194-Vỉ ruột tu bô | Vỉ ruột tu bô | |
195 | 195-Bầu giảm thanh, Bầu ống xả, ống bô | ống pô | Ống bô, ống xả |
196 | 196-Nẹp ống cổ turbo | Cổ dê turbo | |
2- PHỤ TÙNG ĐiỆN | |||
200 | 200-Máy phát, dinamo | dinamo | Máy phát |
201 | 201-Vỏ máy phát | lốc máy phát | Vỏ máy phát |
202 | 202-Ruột máy phát | trục máy phát | Ruột máy phát |
203 | 203-Tiết chế máy phát | tiết chế | Tiết chế, Diod sạc |
204 | 204-Chổi than máy phát | chổi than | Chổi than máy phát |
205 | 205-Pu ly máy phát | pu ly | Pu ly máy phát |
210 | 210-Máy đề, Máy khởi động,Củ đề | củ đề | Củ đế, Bộ đề |
211 | 211-Vỏ máy đề | Vỏ bộ đề | |
212 | 212-Ruột đề,Rô to đề | Ruột đề | |
213 | 213-Chuột đề, Rơ le đề | Rơ le đề | |
214 | 214-Rơ le bảo vệ đề | Rơ le bảo vệ đề | |
215 | 215-Giá than đề, mâm than đề | Giá chổi than đề | |
216 | 216-Chổi than đề | Chổi than đề | |
217 | 217-Măng lích đề, bánh răng đề, nhông đề | Nhông đề | |
220 | 220-Van điện từ, solenoid valve, van bơm chính | chuột bơm | Van điện |
221 | 221-Lõi van điện từ, rơ le số di chuyển | lõi van | Lõi van điện |
250 | 250-Chuột bơm | Ty bơm | |
251 | 251-Sen sơ | Cảm biến | |
252 | 252-Cóc vàng | Răng vàng | |
260 | 260-Mô tơ ga | Mô tơ ga | |
261 | 261-Cảm biến mô tơ ga (ga tự động) | Ga tự động | |
262 | 262-Cảm biến áp suất dầu nhớt, báo dầu nhớt | Cảm biến áp suất nhớt | |
263 | 263-Cảm biến vòng tua, cảm biến tốc độ động cơ | Cảm biến tua máy | |
264 | 264-Cảm biến nhiệt độ nước | senso | Cảm biến nhiệt độ nước |
265 | 265-Chiết áp ga | volum ga | Bộ cảm biến ga |
266 | 266-Secvo - sẹc vo - IC điều khiển ga | Secvo | |
267 | 267-Cảm biến áp suất cao, cảm biến áp suất thấp | Cảm biến áp suất cao, thấp | |
269 | 269-Phao báo thùng dầu, Phao dầu, cảm biến thùng dầu | Phao báo dầu | |
281 | 281-Chìa khoá điện | ổ khóa | Ngắt mass |
282 | 282-Đèn pha máy xúc vuông, đèn cần vuông | đèn chiếu sáng | Đèn pha vuông |
283 | 283-Đèn pha máy xúc tròn, đèn cần tròn | Đèn pha tròn | |
284 | 284-ổ khoá điện, ổ khóa đề, công tắc đề | Công tắc đề, Ổ khóa đề | |
286 | 286-Tiết chế máy phát, IC máy phát | Tiết chế, Diod sạc | |
288 | 288-Cầu Chì | Cầu chì | |
290 | 290-Bóng đèn | Bóng đèn | |
294 | 294-Nến sấy, bu gi sấy | Bu gi sấy | |
295 | 295-Công tắc đánh lửa | Mobin sườn | |
299 | 299-Quạt điện | Quạt điện | |
3- PHỤ TÙNG GẦM | |||
301 | 301-Máy ép xích | máy ép lô | máy ép xích |
302 | 302-Máy ép ti ô | máy bấm ống | máy ép Ty ô |
303 | 303-Rơ le máy ép ti ô | ||
304 | 304-Bộ phớt máy ép ti ô | ||
305 | 305-Khung lắp ga lê | ||
306 | 306-Giá đỡ xi lanh tăng xích | ||
310 | 310-Bộ xích | ||
311 | 311-Dải xích, dải xương xích | bộ gông, badong, guốc xích, ray xích, xồ | |
312 | 312-Mắt xích | mắt badong | |
313 | 313-Má xích | ||
314 | 314-Lá xích bản A, lá xích chồng lầy | bate chồng lầy | |
315 | 315-ắc xích, chốt xích | ||
316 | 316-Bạc xích, lô | ống chỉ | |
317 | 317-Căn đệm bạc xích | ||
318 | 318-Giá đỡ xích | máng thuyền | dừng xích |
319 | 319-Vú mỡ tăng xích | ||
320 | 320-Khóa xích ướt | ||
322 | 322-Ga lê đỡ, con lăn đỡ | Ga lê đỡ | Bánh lăn đỡ |
323 | 323-Ga lê tỳ, ga lê đè, con lăn tỳ | Bánh tỳ | Bánh lăn tỳ |
324 | 324 - Lốp | vỏ xe | |
325 | 325-Bạc đồng ga lê, Bạc đồng bánh dẫn hướng | bạc thau | |
326 | 326-Trục ga lê đè | ||
327 | 327-Gối bạc ga lê đè | ||
328 | 328-Tai ga lê đè | ||
330 | 330-Bánh dẫn hướng | bánh di chuyển, bánh phôn | |
331 | 331-Trục bánh dẫn hướng | ||
332 | 332-Gối bạc bánh dẫn hướng | ||
333 | 333-Gối + bạc bánh dẫn hướng | ||
334 | 334-Càng bánh dẫn hướng | ||
340 | 340-Vành sao | cung răng, bánh răng sao, bánh sao, nhông | |
341 | 341-Mâm bắt vành sao rời | ||
342 | 342-Trục vành sao | ||
345 | 345-Lò xo tăng xích | ||
346 | 346-Chữ U bắt lò xo tăng xích | hoặc Chữ A | |
348 | 348-Xi lanh tăng xích | Tăng đưa | |
349 | 349-Piston tăng xích | bộ ruột tăng xích | |
351 | 351-Bu lông xích, bu lông bắt lá xích | bulong Ngói / bulogn bate | |
352 | 352-Bu lông bắt ga lê | ||
353 | 353-Bu lông bắt vành sao | ||
354 | 354-Bu lông bắt lưỡi ben | ||
355 | 355-Bu lông tắc kê, bu lông lốp | ||
356 | 356-Ê cu | ||
357 | 357-Bu lông bắt ắc gầu | chốt ắc gầu | |
358 | 358-Bu lông bắt mâm quay toa | ||
359 | 359-Bu lông bắt lưỡi góc | bulong ben | |
360 | 360-Gầu xúc, gầu múc | ||
361 | 361-ắc gầu, chốt gầu, | ||
362 | 362-Bạc gầu,Bạc ắc gầu | ||
363 | 363-Căn ắc gầu | ||
363-1 | 363-1-Căn ắc gầu nhựa | ||
364 | 364-Gối bạc ắc gầu, gối tai gầu, gối cần chính | ||
365 | 365-Chữ H cần gầu | ||
366 | 366-Má cắt gầu, nanh gầu | Nanh gầu | |
367 | 367-ốp chống mòn | ||
368 | 368-Thanh liên kết gầu | thanh kiếm | |
369 | 369-ống ti ô thủy lực | ||
370 | 370-Lợi gầu | Nứu gầu | nứu gầu |
371 | 371-Răng gầu + chốt | ||
373 | 373-Răng gầu | ||
376 | 376-Chốt răng gầu | ||
377 | 377-Cao su răng gầu | ||
378 | 378-Long đen chốt răng gầu | ||
380 | 380-Lưỡi ben | Lưỡi ban | Lưỡi lam ủi |
381 | 381-Lưỡi góc | Lưỡi lam góc | |
394 | 394-Bi quang cheo cát đăng, Bi cheo cát đăng, Bi treo | ||
3-9 VÒNG BI | |||
390 | 390-Vòng bi, Bạc đạn | Bạc đạn | |
391 | 391-Vòng bi rọ di chuyển, bi rọ truyền động cuối, | Bạc đạn rọ di chuyển | |
392 | 392-Vòng bi truyền động chính,vòng bi di chuyển | Bạc đạn di chuyển | |
393 | 393-Vòng bi chữ thập cát đăng, bi cát đăng | Bạc đạn chữ thập | |
395 | 395-Vòng bi quay toa | Bạc đạn quay toa | |
396 | 396-Vòng bi bơm thủy lực | Bạc đạn bơm thủy lực | |
398 | 398-Vòng bi moay ơ, bạc đạn | Bạc đạn moay ơ | |
399 | 399-Bi rọ hộp số | Bạc đạn hộp số | |
4- PHỤ TÙNG THỦY LỰC | |||
400 | 400-Bơm thủy lực | Giống nhau | |
401 | 401-Bộ ruột bơm thủy lực | Giống nhau | |
401-1 | 401-1- Bộ điều tiết | regulator | Giống nhau |
401-2 | Tay điều khiển, Tay trang | Giống nhau | |
401-3 | 401-3-Cần gạt bộ điều tiết | càng cua | Giống nhau |
402 | 402-Bộ gối chao bơm thủy lực,đế chao, mặt chao | Giống nhau | |
403 | 403-Xi lanh bơm thủy lực | Giống nhau | |
404 | 404-Xi lanh + mặt trà bơm thủy lực | Giống nhau | |
405 | 405-Mặt trà bơm thủy lực | Giống nhau | |
406 | 406-Piston bơm thủy lực | Giống nhau | |
407 | 407-Mặt gương bơm thủy lực | Giống nhau | |
408 | 408-Lò xo bơm thủy lực | Giống nhau | |
409 | 409------------------ Thủy lực | ||
410 | 410-Trục bơm thủy lực, cốt bơm thủy lực | Giống nhau | |
411 | 411-Đĩa lỗ + quả táo bơm thủy lực | Giống nhau | |
412 | 412-Đĩa lỗ bơm thủy lực | Giống nhau | |
413 | 413-Quả táo bơm thủy lực | Giống nhau | |
414 | 414-Gối chao dưới bơm thủy lực gần Đ/C | Giống nhau | |
415 | 415-Gối chao dưới bơm thủy lực xa Đ/C | Giống nhau | |
416 | 416-Gối chao trên bơm thủy lực | Giống nhau | |
417 | 417-Piston trung tâm bơm thủy lực | Giống nhau | |
418 | 418-Căn đỡ lò xo bơm thủy lực | Giống nhau | |
419 | 419-Vít bơm thủy lực | Giống nhau | |
420 | 420-ắc bơm thủy lực | Giống nhau | |
421 | 421-Piston secvo bơm thủy lực | Giống nhau | |
422 | 422-Mặt quy lát | Giống nhau | |
423 | 423 - Bộ gá bơm | Giống nhau | |
424 | 424-Xéc măng bơm thủy lực | Giống nhau | |
425 | 425-Nẹp mỏng gối bơm thủy lực | Giống nhau | |
426 | 426-Nẹp dày gối bơm thủy lực | Giống nhau | |
427 | 427-Thước thăm dầu thủy lực | Giống nhau | |
428 | 428-Van bơm thủy lực, Van áp chính | selonoi | Giống nhau |
429 | 429-Van điều khiển bơm | Giống nhau | |
443 | 443-Xi lanh bơm di chuyển | Giống nhau | |
444 | 444-Mặt gương bơm di chuyển | Giống nhau | |
447 | 447-Piston trung tâm bơm di chuyển | Giống nhau | |
450 | 450-Bơm hộp số | Giống nhau | |
451 | 451-bơm ben | Giống nhau | |
452 | 452-Lò xo dẫn hướng bơm ben | Giống nhau | |
460 | 460-Bơm bánh răng, trợ lực lái, bơm 3 khoang | Giống nhau | |
470 | 470-Bơm chuyển hướng | Giống nhau | |
480 | 480-Bơm điều khiển | Giống nhau | |
481 | 481-Van điều khiển | Giống nhau | |
489 | 489-Két mát dầu thủy lực | Giống nhau | |
490 | 490-Xi lanh thủy lực, cây xi lanh thủy lực | cây ty | Giống nhau |
491 | 491-ống xi lanh thủy lực, vỏ xi lanh thủy lực | Giống nhau | |
492 | 492-Ty xi lanh thủy lực cần | Giống nhau | |
493 | 493-Piston xi lanh thủy lực cần | Piston xi lanh ty thủy lực | |
494 | 494-Xéc măng xi lanh thủy lực | Giống nhau | |
495 | 495-Bạc cần xi lanh thủy lực | Bạc ty xi lanh thủy lực | |
496 | 496-Nhựa giảm chấn bơm thủy lực, Khớp lai bơm | Giống nhau | |
496-1 | Đĩa giảm giật | Giống nhau | |
497 | 497-Cao su giảm chấn bơm thủy lực | Giống nhau | |
498 | 498-Bộ cánh nhôm + nhựa giảm chấn bơm thủy lực | Giống nhau | |
499 | 499-Bộ cánh nhôm | Giống nhau | |
4-3 BƠM QUAY TOA | |||
430 | 430-Bơm quay toa | Giống nhau | |
430-T | 430-T-Trục bơm quay toa | Giống nhau | |
431 | 431- Đĩa lỗ + quả táo bơm quay toa | Giống nhau | |
432 | 432-Đĩa lỗ bơm quay toa | Giống nhau | |
433 | 433-Xi lanh bơm quay toa | Giống nhau | |
434 | 434 -Quả táo bơm quay toa | Giống nhau | |
435 | 435-Mặt trà bơm quay toa | Giống nhau | |
436 | 436-Piston bơm quay toa | Giống nhau | |
437 | 437-Mặt gương bơm quay toa | Giống nhau | |
438 | 438-Lá phíp bơm quay toa | Giống nhau | |
439 | 439-Lá sắt bơm quay toa | lá thép | Giống nhau |
4-4 BƠM - MÔ TƠ DI CHUYỂN | |||
440 | 440-Bơm di chuyển, mô tơ di chuyển, Đùi di chuyển | Giống nhau | |
441 | 441-Đĩa lỗ + quả táo bơm di chuyển | Giống nhau | |
441.1 | 444.1-Căn đệm bơm di chuyển | Giống nhau | |
442 | 442-Lò xo bơm di chuyển | Giống nhau | |
445 | 445-Mặt trà bơm di chuyển | Giống nhau | |
446 | 446-Piston bơm di chuyển | Giống nhau | |
448 | 448-Vỏ bơm di chuyển | Giống nhau | |
449 | 449-Trục bơm di chuyển | Giống nhau | |
5 - PHỚT THỦY LỰC | |||
500 | 500-Bộ phớt cần đứng | phớt ty nâng | Giống nhau |
500-C | 500-C-Bộ phớt cổ cần đứng | phớt nắp ty nâng | Giống nhau |
501 | 501-Bộ phớt cần ngang, cần đỉnh, cần lưng | phớt ty arm | Bộ phốt ty arm |
501-C | 501-C-Bộ phớt cổ cần ngang, cần đỉnh, cần lưng | phớt nắp ty arm | Bộ phốt cổ ty arm |
502 | 502-Bộ phớt cần cuốn gầu, tay gầu, quặp gầu | phớt ty gấu | 502-Bộ phớt cần cuốn gầu |
502-C | 502-C-Bộ phớt cổ cần cuốn gầu, tay gầu, quặp gầu | phớt nắp ty gấp | 502-C-Bộ phớt cổ cần cuốn gầu |
503 | 503-Bộ phớt thước lái | Giống nhau | |
504 | 504-Bộ phớt giảm sóc, chống chành | phớt bộ phuộc giảm chấn | Giống nhau |
505 | 505-Bộ phớt trung tâm | Giống nhau | |
506 | 506-Bộ phớt ngăn kéo | bộ phớt bộ chia | Phốt bộ công tắc |
507 | 507-Bộ phớt nâng hạ ben | bộ phớt ty lam | Giống nhau |
508 | 508-Bộ phớt nghiêng ben | bộ phớt ty góc lam | Giống nhau |
509 | 509-Bộ phớt tăng xích | Giống nhau | |
510 | 510-Bộ phớt gạt ben | gạt lam | Giống nhau |
511 | 511-Bộ phớt hộp số di chuyển | Giống nhau | |
512 | 512-Bộ zoăng bơm + ba lô bơm thủy lực | bộ zoăng bơm | 512-Bộ zoăng bơm + Đeo bơm thủy lực |
513 | 513-Bộ zoăng bơm thủy lực, Zoăng bơm cái | Giống nhau | |
514 | 514-Bộ phớt ba lô bơm thủy lực | bộ zoăng del | 514-Bộ phớt Đeo bơm thủy lực |
515 | 515-Bộ zoăng bơm quay toa | bộ zoăng mô tơ quay toa | Giống nhau |
516 | 516-Bộ phớt tay điều khiển, Bộ phớt tay trang | Giống nhau | |
517 | 517-Bộ zoăng bơm di chuyển | bộ zoăng mô tơ di chuyển | Giống nhau |
518 | 518-Bộ phớt chân vịt | bộ phớt ty chân chống | Giống nhau |
519 | 519-Bộ phớt chống chành | Bộ phốt ty cân bằng | |
520 | 520-Bộ phớt bơm điều khiển | bộ phớt bơm tay lái | Giống nhau |
521 | 521-Bộ sin phanh moay ơ | Giống nhau | |
522 | 522-Bộ phớt xi lanh lái | Giống nhau | |
525 | 525-Hộp zoăng chỉ, hộp siu | 525-Hộp zoăng chỉ, hộp sin | |
535 | 535-Phớt mặt chà ga lê, mặt chà dẫn hướng,di chuyể | Giống nhau | |
539 | 539-Phớt moay ơ, Phớt chắn mỡ moay ơ | Giống nhau | |
543 | 543-phớt thủy lực DUCCI | Giống nhau | |
544 | 544-Phớt thủy lực RSB | Giống nhau | |
545 | 545-phớt thủy lực H605 | Giống nhau | |
546 | 546-Phớt thủy lực RU2 | Giống nhau | |
547 | 547-Phớt thủy lực ISI | Giống nhau | |
548 | 548-Phớt thủy lực NOK, Phớt ty | Giống nhau | |
549 | 549-Phớt thủy lực SKF, Phớt ty | Giống nhau | |
550 | 550-Phớt thủy lực UPRH, Phớt ty | Giống nhau | |
551 | 551-Phớt thủy lực IDKW, Phớt ty | Giống nhau | |
552 | 552-Phớt thủy lực IDW, Phớt ty | Giống nhau | |
553 | 553-Phớt thủy lực ISW | Giống nhau | |
554 | 554-Phớt thủy lực IUW | Giống nhau | |
555 | 555-Phớt dẫn hướng, Phớt giảm áp | Giống nhau | |
556 | 556-Phớt tăng xích | Giống nhau | |
558 | 558-Phớt hộp số | Giống nhau | |
559 | 559-Phớt đĩa | Giống nhau | |
560 | 560-Phớt chặn bụi sắt | Giống nhau | |
561 | 561-Phớt chặn bụi nhựa | Giống nhau | |
562 | 562-Phớt chặn bụi cao su | Giống nhau | |
564 | 564-Phớt chắn mỡ, phớt ắc gầu | Giống nhau | |
565 | 565-Zoăng chỉ | sin chỉ | Giống nhau |
566 | 566-Sin phanh moay ơ | Giống nhau | |
570 | 570-Căn zoăng chỉ | Giống nhau | |
575 | 575-Căn zoăng chỉ T1G, T2G, T3G | Giống nhau | |
576 | 576-Căn nhựa | Giống nhau | |
577 | 577-Căn đệm phíp | Giống nhau | |
580 | 580-Vòng phíp | Giống nhau | |
581 | 581-Vòng phíp dẫn hướng | Giống nhau | |
582 | 582-Dây xéc măng nhựa | Giống nhau | |
584 | 584-Xéc măng cần | Giống nhau | |
585 | 585-Phớt piston | Giống nhau | |
586 | 586-Phớt ty Piston | Giống nhau | |
588 | 588-Phớt ắc gầu | Giống nhau | |
589 | 589-Phớt láp, Phớt trục láp | Giống nhau | |
590 | 590-Phớt ty & chặn bụi | Giống nhau | |
593 | 593-Phớt ROI | Giống nhau | |
594 | 594-Phớt trung tâm, Phớt chia nhớt | Giống nhau | |
595 | 595-Phớt bơm thủy lực, phớt bơm di chuyển, phớt | Giống nhau | |
596 | 596-Phớt OHM | Giống nhau | |
597 | 597-Phớt ngăn kéo | phớt bộ controlvan | Phốt ngăn kéo |
598 | 598-Phớt áp lực | phớt chính | |
6 - PHỤ TÙNG DI CHUYỂN | |||
600 | 600-Cụm di chuyển, mô tơ di chuyển, Đùi chân chạy, Đùi di chuyển | cụm chân chạy | Giống nhau |
601 | 601-Nồi ngoài moay ơ | Giống nhau | |
602 | 602-Trục láp moay ơ, trục láp trước, trục láp sau | Giống nhau | |
603 | 603-Bánh răng moay ơ, Nhông moay ơ | Giống nhau | |
604 | 604-Trục bánh răng moay ơ | Giống nhau | |
605 | 605-Phanh bi bánh răng moay ơ | Giống nhau | |
606 | 606-Nồi trong moay ơ, Chuông trong | Giống nhau | |
607 | 607-Khớp nối láp di chuyển | Giống nhau | |
608 | 608-Cụm trục bánh răng moay ơ | Giống nhau | |
609 | 609-Bánh răng+Bi+Phanh moay ơ | Giống nhau | |
610 | 610-Moay ơ di chuyển | Giống nhau | |
611 | 611-Đầu tăm bét, đầu đoóc, trục tăm bét | ||
612 | 612-Ê cu đầu trục tăm bét | ||
613 | 613-Lá phanh phíp moay ơ, Lá bố moay ơ, đĩa ma sát | Giống nhau | |
614 | 614-Lá phanh sắt moay ơ, Lá thép moay ơ, đĩa ma sá | Giống nhau | |
615 | 615-Tang trống di chuyển | ||
620 | 620-Bộ bánh răng di chuyển | Giống nhau | |
621 | 621-Vỏ bơm di chuyển | vỏ mô tơ di chuyển | Giống nhau |
622 | 622-Sọ di chuyển | Giống nhau | |
623 | 623-Trục bánh răng láp di chuyển | trục trung tâm di chuyển | Giống nhau |
624 | 624-Bánh răng vệ tinh di chuyển | bánh răng bìa di chuyển | Giống nhau |
625 | 625-Trục bánh răng trung tâm di chuyển | bánh răng trung tâm | Giống nhau |
626 | 626-Bạc đồng bánh răng vệ tinh di chuyển | bạc đồng bánh răng bìa | Bạc đồng bánh răng hành tinh di chuyển |
627 | 627-ắc bánh răng vệ tinh di chuyển | ắc bánh răng bìa | ắc bánh răng hành tinh di chuyển |
628 | 628-Căn đệm bánh răng vệ tinh di chuyển | căn bánh răng bìa | Căn đệm bánh răng hành tinh di chuyển |
629 | 629-Bánh răng trung gian di chuyển | Giống nhau | |
630 | 630-Trục nối láp di chuyển | trục nối trung tâm | Giống nhau |
631 | 631-Vành răng di chuyển | bánh răng vành chậu | Giống nhau |
632 | 632-nồi di chuyển | Giống nhau | |
633 | 633-Mặt bích di chuyển | Giống nhau | |
634 | 634-Căn đồng (đệm) bánh răng láp di chuyển | Giống nhau | |
635 | 635-Sọ di chuyển | Giống nhau | |
636 | 636-Chốt di chuyển | Giống nhau | |
637 | 637-Bánh răng trung tâm di chuyển | Giống nhau | |
638 | 638-Piston ê cu đầu đót di chuyển | ||
639 | 639-Đĩa ngoài di chuyển | ||
641 | 641-Đĩa lệch tâm di chuyển, đĩa | nhông chao di chuyển | Giống nhau |
642 | 642-Trục lệch tâm di chuyển, cốt lệch tâm | trục cam di chuyển | Giống nhau |
643 | 643-Bánh răng lai trục láp di chuyển | Giống nhau | |
644 | 644-Bánh răng đầu trục di chuyển | Giống nhau | |
646 | 646-Viên bi đũa đĩa di chuyển | Giống nhau | |
649 | 649-Phanh đầu trục lệch tâm | Giống nhau | |
650 | 650-Rải phanh, Dải phanh | Giống nhau | |
6-9 HỘP SỐ | |||
651 | 651-Mặt bích hộp số | Giống nhau | |
680 | 680-Bộ bánh răng hộp số | Giống nhau | |
690 | 690-Lá đồng hộp số; côn lái | Lá đồng hộp số | |
691 | 691-Lá thép hộp số; côn lái | Lá thép hộp số | |
692 | 692-Lá phíp hộp số; côn lái | Lá phíp hộp số | |
693 | 693-Lá côn số di chuyển | Giống nhau | |
694 | 694-Bánh răng số | Giống nhau | |
695 | 695-Trục bánh răng hộp số di chuyển | Giống nhau | |
696 | 696-Trục cụt | Giống nhau | |
698 | 698-Xéc măng hộp số | ||
7 - QUAY TOA | |||
700 | 700-Bơm quay toa (Vỏ, sọ bánh răng TD, TM) | vỏ mô tơ quay toa | |
701 | 701- Vỏ sọ quay toa | Giống nhau | |
702 | 702-Trục bánh răng quay toa | Giống nhau | |
703 | 703-Trục + bánh răng quay toa,Trục quay toa | Giống nhau | |
704 | 704-nắp đậy bộ bánh răng quay toa | Giống nhau | |
705 | 705-Bánh răng đầu trục quay toa | Giống nhau | |
706 | 706-Vành răng quay toa | Giống nhau | |
707 | 707-Bánh răng đầu trục quay toa | Giống nhau | |
708 | 708- Căn thép trục bánh răng quay toa | ||
710 | 710-Bộ bánh răng quay toa | bộ nhông quay toa | Giống nhau |
711 | 711-Sọ quay toa | nhông vành chậu quay toa | |
712 | 712-Bánh răng láp quay toa | nhông giữa quay toa | |
713 | 713-Bánh răng vệ tinh quay toa | nhông bìa quay toa | |
714 | 714-ắc bánh răng vệ tinh quay toa | ắc nhông bìa quay toa | |
715 | 715-Bạc đồng bánh răng vệ tinh quay toa | bạc đồng nhông bìa quay toa | |
716 | 716-Nồi trong quay toa | ||
718 | 718-Trục nối bánh răng quay toa | ||
719 | 719-Khớp nối bánh răng quay toa | ||
720 | 720-Mâm quay toa | vành quay toa | |
721 | 721-Căn đồng bánh răng láp quay toa | căn đồng bánh răng trung tâm | |
722 | 722-Zoăng cao su chắn mỡ mâm quay toa | zoăng chặn mỡ vành quay toa | |
735 | 735-Bi rọ bánh răng vệ tinh quay toa | bi đũa bánh răng quay toa | |
741 | 741-Bánh răng lai bánh răng quay toa | ||
742 | 742-Vòng bi bánh răng lai quay toa | bạc đạn bánh răng | |
743 | 743-Vòng bi trục bánh răng quay toa | bạc đạn trục quay toa | |
8 - NỘI THẤT | |||
822 | 822-Má phanh sau | ||
823 | 823-Xi lanh bánh sau | ||
832 | 832-Má phanh trước | ||
833 | 833-Xi lanh phanh | ||
841 | 841-Tăm bét trước | ||
850 | 850-Tháo bầu lọc | ||
860 | 860-Đèn điện tử | ||
861 | 861-Giằng cầu | ||
869 | 869-Bát phanh | ||
870 | 870-Đầu bơm lốp | ||
871 | 871-Bạc ben số 8 | ||
875 | 875-Bạc quả đào | ||
890 | 890-Dây ga | ||
8-1 VI SAI | |||
811 | 811-Vỏ vi sai | ||
812 | 812-Ruột vi sai | ||
813 | 813-Bánh răng hành tinh vi sai | ||
814 | 814-Bánh răng vệ tinh vi sai | ||
815 | 815-Bộ căn vi sai | ||
818 | 818-Trục vi sai | ||
819 | 819-Khớp tay điều khiển | chữ thập tay trang | |
9 - MÁY CẨU | |||
900 | 900-Linh tinh | ||
901 | 901-Bơm mỡ | ||
902 | 902-Vành chậu quả dứa | ||
903 | 903-bạc đồng | ||
904 | 904-Dây điều khiển chân ga | ||
905 | 905-Dây điều khiển chân chạy | ||
906 | 906-Cổ xả gang | ||
907 | 907-Trợ lực côn | heo côn dưới | |
908 | 908-Tổng côn | heo côn cái | |
909 | 909-Tăm bua phanh | tăng bua | |
910 | 910-Bầu tổng phanh | ||
914 | 914-Lá xích cẩu | ||
915 | 915-ắc xích cẩu | ||
922 | 922-Ga lê đỡ cẩu | ||
923 | 923-Ga lê đè cẩu | ||
930 | 930-Bánh dẫn hướng cẩu | ||
940 | 940-Vành sao cẩu | ||
949 | 949-Nắp thùng dầu nhớt | ||
980 | 980-Dầu các loại | ||
99 | 99-chen, tach | ||
9-5 PHỤ TÙNG BÚA PHÁ ĐÁ | |||
951 | 951-Búa phá đá | Búa đục | |
952 | 952-Mũi phá đá | Đinh búa | |
953 | Xi lanh búa phá đá | Xi lanh búa phá đá | |
954 | Piston búa phá đá | Piston búa phá đá | |
955 | Bộ phớt búa phá đá | Bộ phớt búa phá đá | |
956 | Bát da búa phá đá | Da ni tơ | |
957 | Chốt mũi búa phá đá bầu dục | Chốt đinh búa | |
958 | Khóa chốt mũi phá đá | Khóa chốt đinh búa | |
959 | Phanh chốt mũi phá đá | Phe chặn chốt đinh búa | |
960 | 960-Mũi cào đá | Mũi cào đá | |
961 | 961-Răng mũi cào đá | Răng cào đá | |
962 | Núm cao su chốt mũi phá đá | Cao su chốt đinh búa |
Phòng Sales
Chăm sóc khách hàng